Việt
xung định thời
xung đồng hồ
xung tạo nhịp
Anh
clock pulse
timing pulse
clocking pulse
Đức
Zeitimpuls
Taktimpuls
Gleichlaufimpuls
Zeitimpuls /m/TV/
[EN] timing pulse
[VI] xung định thời
Taktimpuls /m/Đ_TỬ/
[EN] clock pulse, timing pulse
[VI] xung đồng hồ, xung định thời
Gleichlaufimpuls /m/Đ_TỬ/
[EN] clocking pulse
[VI] xung định thời, xung tạo nhịp
clock pulse, clocking pulse, timing pulse /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/