Việt
ca trực
Thức canh.
xem
màn hình
Anh
watch
observe
examine
monitor
supervise
check
Đức
beobachten
Uhr
überwachen
Pháp
regarder
surveiller
They must watch time jump and fly beyond reach.
Họ đành nhìn thời gian nhảy lung tung và bay biến đi.
They must watch the precise passage of minutes and decades.
Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.
For they must watch measured that which should not be measured.
Vì họ phải chứng kiến việc đo cái lẽ ra không nên đo.
Likewise the watch factory on Laupenstrasse, the mill past the Nydegg Bridge.
Nhà máy đồng hồ trên Laupenstrasse, nhà máy xay xát bên kia cầu Nydegg cũng đều thế cả.
When their stomach growls, they look at their watch to see if it is time to eat.
Khi bao tử nhắc thì họ nhìn đồng hồ xem đến giờ ăn chưa.
observe,watch,examine,monitor
[DE] beobachten
[EN] observe, watch, examine, monitor
[FR] regarder
[VI] xem
monitor,supervise,watch,check
[DE] überwachen
[EN] monitor, supervise, watch, check
[FR] surveiller
[VI] màn hình
Watch
trực đài, trực vô tuyền Dịch vụ do một nhân viên chuyên môn thực niên khi làm nhiệm vụ ở phòng vô tuyến trên một con tàu. Còn gọi là radio watch.
v. to look at; to observe closely; to look and wait for