TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

watch

ca trực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Thức canh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

xem

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

màn hình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

watch

watch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

observe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

examine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

monitor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

supervise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

check

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

watch

beobachten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Uhr

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überwachen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

watch

regarder

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

surveiller

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They must watch time jump and fly beyond reach.

Họ đành nhìn thời gian nhảy lung tung và bay biến đi.

They must watch the precise passage of minutes and decades.

Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.

For they must watch measured that which should not be measured.

Vì họ phải chứng kiến việc đo cái lẽ ra không nên đo.

Likewise the watch factory on Laupenstrasse, the mill past the Nydegg Bridge.

Nhà máy đồng hồ trên Laupenstrasse, nhà máy xay xát bên kia cầu Nydegg cũng đều thế cả.

When their stomach growls, they look at their watch to see if it is time to eat.

Khi bao tử nhắc thì họ nhìn đồng hồ xem đến giờ ăn chưa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

observe,watch,examine,monitor

[DE] beobachten

[EN] observe, watch, examine, monitor

[FR] regarder

[VI] xem

monitor,supervise,watch,check

[DE] überwachen

[EN] monitor, supervise, watch, check

[FR] surveiller

[VI] màn hình

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Watch

Thức canh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beobachten

watch

Uhr

watch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

watch

trực đài, trực vô tuyền Dịch vụ do một nhân viên chuyên môn thực niên khi làm nhiệm vụ ở phòng vô tuyến trên một con tàu. Còn gọi là radio watch.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

watch

watch

v. to look at; to observe closely; to look and wait for

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

watch

ca trực