beobachten /[ba'|o:baxtan] (sw. V.; hat)/
quan sát;
theo dõi;
jmdn. kritisch beobach ten : quan sát ai với vẻ phê phán (jmdn.) bei einer Tätigkeit beobachten : quan sát (ai) đang làm một việc gì sich beobach tet fühlen : cảm thấy đang bị theo dõi.
beobachten /[ba'|o:baxtan] (sw. V.; hat)/
kiểm tra;
theo dõi;
giám sát (überwa chen);
einen Patienten beobachten : theo dõi một bệnh nhân er beobachtet sich dauernd selbst : hắn tự kiềm tra thường xuyên.
beobachten /[ba'|o:baxtan] (sw. V.; hat)/
nhận thấy;
cảm thấy;
nhìn thấy (bemerken);
eine Veränderung (an jmdm. od. einer Sache) beobachten : nhận thấy có sự thay đổi (ở một người hay một vật gì).
beobachten /[ba'|o:baxtan] (sw. V.; hat)/
tuân theo;
tuân thủ (beachten, einhalten);
die Gesetze beobach ten : tuân theo luật lệ.