TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beobachten

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beobachten

monitor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

watch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

observe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

examine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

beobachten

beobachten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beobachten

regarder

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

observer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Personen vor dem Einsatz bezüglich neurotischer Störungen befragen und insbesondere beim ersten Einsatz Verhalten beobachten

Trước khi giao việc trao đổi với công nhân về rối loại tâm sinh lý và đặc biệt quan sát phong cách làm việc lúc thi hành công tác đầu tiên

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während die Stadt aus Nebel und Nacht ersteht, ist etwas Merkwürdiges zu beobachten.

Trong lúc thành phố trỗi dậy từ màn sương và bóng đêm, người ta trong thấy một cảnh tượng lạ lùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Bei manchen Kunststoffen sind noch besondere Merkmale zu beobachten:

:: Đối với một số chất dẻo khác, còn có thêm những đặc điểm:

(Die Anordnung der Molekülfäden kann man z.B. sehr gut beobachten, wenn man flüssiges Wachs abkühlenlässt.

(Sắp xếp của những sợi phân tử có thể được quan sát tốt, thí dụ nếu làm nguội sáp lỏng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drehzahlmesser beobachten

Quan sát đồng hồ tốc độ quay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. kritisch beobach ten

quan sát ai với vẻ phê phán

(jmdn.) bei einer Tätigkeit beobachten

quan sát (ai) đang làm một việc gì

sich beobach tet fühlen

cảm thấy đang bị theo dõi.

einen Patienten beobachten

theo dõi một bệnh nhân

er beobachtet sich dauernd selbst

hắn tự kiềm tra thường xuyên.

eine Veränderung (an jmdm. od. einer Sache) beobachten

nhận thấy có sự thay đổi (ở một người hay một vật gì).

die Gesetze beobach ten

tuân theo luật lệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stillschweigen beobachten

giữ yên lặng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beobachten /[ba'|o:baxtan] (sw. V.; hat)/

quan sát; theo dõi;

jmdn. kritisch beobach ten : quan sát ai với vẻ phê phán (jmdn.) bei einer Tätigkeit beobachten : quan sát (ai) đang làm một việc gì sich beobach tet fühlen : cảm thấy đang bị theo dõi.

beobachten /[ba'|o:baxtan] (sw. V.; hat)/

kiểm tra; theo dõi; giám sát (überwa chen);

einen Patienten beobachten : theo dõi một bệnh nhân er beobachtet sich dauernd selbst : hắn tự kiềm tra thường xuyên.

beobachten /[ba'|o:baxtan] (sw. V.; hat)/

nhận thấy; cảm thấy; nhìn thấy (bemerken);

eine Veränderung (an jmdm. od. einer Sache) beobachten : nhận thấy có sự thay đổi (ở một người hay một vật gì).

beobachten /[ba'|o:baxtan] (sw. V.; hat)/

tuân theo; tuân thủ (beachten, einhalten);

die Gesetze beobach ten : tuân theo luật lệ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

beobachten

observer

beobachten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beobachten /vt/

1. quan sát, theo dõi; j-n, etw auf Schritt und Tritt - không ròi mắt khỏi ai; 2. tuân theo, tuân thủ; Stillschweigen beobachten giữ yên lặng; séine Pflichten - sủ dụng quyền hạn của mình.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

beobachten

[DE] beobachten

[EN] observe, watch, examine, monitor

[FR] regarder

[VI] xem

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beobachten

monitor

beobachten

watch