TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuân thủ

Tuân thủ

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan sát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận xét

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiển trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vâng lời.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tuân hành .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 vt tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp hành đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính nể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nể vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ đung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ... Iại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận biét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận tin túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi... như là j xem... như là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

militärische - quân phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thé cưỡi ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách cưỡi ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ gin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểu hướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỡ là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éinen Vórtrag - làm báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc bển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es mít fm - đánh bạn vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết bạn với ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân theo tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hạnh kiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tuân thủ

Compliance

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 adhere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

observation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Keep

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

tuân thủ

beachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beobachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

respektieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befolgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heilighalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uinehalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Respektierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wahrnehmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahmehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahrnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Halten Sie diese Sicherheitsmaßnahmen strikt ein.

Nghiêm ngặt tuân thủ biện pháp bảo vệ an toàn này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei sind die Herstellervorgaben zu beachten.

Quy định của hãng sản xuất phải được tuân thủ.

Herstellervorschriften beachten.

Tuân thủ theo các quy định của nhà sản xuất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sicherheitsanweisungen einhalten.

Tuân thủ các chỉ dẫn về an toàn.

Unbedingt Betriebsanleitung beachten!

Tuyệt đối tuân thủ tài liệu hướng dẫn vận hành!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gesetze beobach ten

tuân theo luật lệ.

Gesetze respektieren

tuân thủ luật pháp

jmds. Meinung respektieren

tôn trọng ỷ kiến căa ai.

die Spielregeln beachten

tuân theo luật chai

Sicherheitsmaßnah men beachten

tuân thủ các biện pháp an toàn.

der Strafgefangene hat sich gut geführt

tù nhân đã tuân thủ rất tốt những quy định.

jmds. Interessen wahmehmen

bảo đảm quyền lại của ai

eine Frist wahrnehmen

giữ đúng một thời hạn

eine Aufgabe wahrnehmen

đảm nhận một nhiệm vụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stillschweigen beobachten

giữ yên lặng;

die Normen einhalten

thực hiện định mức; II vi

etw. in der Hand halten

cầm cái gì trên tay; in Éhren ~ tôn kính, tôn

ein Auto halten có

ôtô;

j-n für einen Freund halten

xem ai như là bạn was -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahren /(sw. V.; hat) (geh.)/

bảo vệ; tuân thủ (ver teidigen);

beobachten /[ba'|o:baxtan] (sw. V.; hat)/

tuân theo; tuân thủ (beachten, einhalten);

tuân theo luật lệ. : die Gesetze beobach ten

respektieren /(sw. V.; hat)/

tuân thủ; chấp hành; tuân theo tôn trọng;

tuân thủ luật pháp : Gesetze respektieren tôn trọng ỷ kiến căa ai. : jmds. Meinung respektieren

beachten /(sw. V.; hat)/

chú trọng; tuân thủ; tuân theo; tuân hành (berücksich tigen, befolgen);

tuân theo luật chai : die Spielregeln beachten tuân thủ các biện pháp an toàn. : Sicherheitsmaßnah men beachten

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

tuân thủ; chấp hành; có thái độ; có hạnh kiểm;

tù nhân đã tuân thủ rất tốt những quy định. : der Strafgefangene hat sich gut geführt

wahrnehmen /(st. V.; hat)/

(bes Amtsdt ) trông nom; theo dõi; tuân thủ; giữ đúng; đảm bảo;

bảo đảm quyền lại của ai : jmds. Interessen wahmehmen giữ đúng một thời hạn : eine Frist wahrnehmen đảm nhận một nhiệm vụ. : eine Aufgabe wahrnehmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heilighalten /(tách dược) vt/

tuân thủ, tuân hành (ngày lễ nhà thò).

uinehalten

1 vt tuân theo, tuân thủ; II vi dừng lại, ngừng lại, đình lại, đỗ lại; (mit, in D) ngắt, làm gián đoạn.

beobachten /vt/

1. quan sát, theo dõi; j-n, etw auf Schritt und Tritt - không ròi mắt khỏi ai; 2. tuân theo, tuân thủ; Stillschweigen beobachten giữ yên lặng; séine Pflichten - sủ dụng quyền hạn của mình.

beachten /vt/

chú ý, chú trọng, tuân thủ, tuân theo, tuân hành.

Einhaltung /f -en/

f -en sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, thi hành đúng, chắp hành đúng; chịu đúng.

respektieren /vt/

1. kính trọng, kính nể, tôn trọng, trọng vọng; 2. tuân thủ, nghiêm thủ, tuân theo.

Respektierung /ỉ =/

ỉ 1. [sự] tôn kính, kính trọng, tôn trọng, quí trọng, nể vì, kính nể; 2. [sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đung.

einhalten /I vt/

1. giữ... Iại, lưu... lại, ngăn... lại, cản... lại, ngăn cản, can, ngăn, cản; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng; die Normen einhalten thực hiện định mức; II vi (mit D) ngùng, thôi, chắm dứt, đình chỉ.

Wahrnehmung /í =, -en/

1. [sự] phân biệt, nhận biét, tiếp thu, lĩnh hội, cảm thụ, quan sát, cảm thây; 2. (quân sự) [sự] tiếp nhận tin túc; kết quả quan sát; 3. [sự] tuân thủ, tuân theo, nghiêm thủ.

wahmehmen /(tác/

1. thấy, nhận thắy, trông tháy, nhận ra, phân biệt; cảm thấy, tiếp thụ, lĩnh hội, hấp thụ; 2. trông nom, theo dõi, trông, coi... như là j xem... như là; eine Gelegenheit - lợi dụng tnlông hợp; 3. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ.

Haltung /f =, -en/

1. phong thái, phong mạo, tự thế, vẻ mặt, nét mặt, vẻ, dáng điệu, militärische - quân phong; 2. (thể thao) tư thé cưỡi ngựa, cách cưỡi ngựa; 3. [tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ; 4. [sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, giũ gin, bảo vệ, bảo quản, bảo tôn, bảo lưu; 5. chiểu hướng, khuynh hưóng (chính trị); 6. [tính, độ] vũng chắc, vững chãi, vững vàng, bền vững, ổn định, kiên định; 7. [sự] làm (sổ xuất nhập); 8. (thủy lợi) miền.

halten /1 vt/

1. cầm, nắm, giũ, duy trì, giữ gìn, bảo quản; etw. in der Hand halten cầm cái gì trên tay; in Éhren halten tôn kính, tôn trọng, kính trọng; j-n in Schranken - đôi chọi, chống chọi, chông đôi; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ, giữ gìn; sein Wort haltengiữ lồi; 3. có; ein Auto halten có ôtô; Pferde - giũ ngựa, có ngựa; éine Zeitung - đăng kí báo, đặt báo; 4. giữ vững, kiềm ché, kìm hãm, đõ lấy; 5. (für A) coi như, cho rằng, nhận nhầm, tưổng là, ngỡ là...; fn zum Narsen - chế giễu, chế nhạo ai; j-n zum Besten nhạo báng ai, coi thường ai; j-n für einen Freund halten xem ai như là bạn was - Sie davon? anh nghĩ gì về điều đó; 6.: éinen Vórtrag - làm báo cáo; eine Vorlesung - giảng bài, lên lớp; eine Réde - đọc diễn văn; Hochzeit halten kỉ niệm ngày cưói; II vi 1. mặc, dùng, mang, mặc bển; 2. dừng lại, ngừng lại, đình lại, đỗ lại, đậu lại, đủng lại; 3. (auf A) coi trọng, rất chú ý, theo dõi, quan sát; 4.: es mít fm - đánh bạn vói ai, kết bạn với ai;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Keep

Tuân thủ, vâng lời.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

observance

Tuân thủ, quy luật

observation

Tuân thủ, quan sát, theo dõi, nhận xét, phê bình, khiển trách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhere, compliance /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tuân thủ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuân thủ

beachten vt, befolgen vt, einhalten vt.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Compliance

Tuân thủ