Wertschätzung /f =/
sự] kính trọng, tôn kính, trọng vọng, qúi trọng; Wert
wertachten /(tách đuợc) vt/
kính trọng, tôn kính, tôn trọng, kính mến, trọng vọng, kính.
respektieren /vt/
1. kính trọng, kính nể, tôn trọng, trọng vọng; 2. tuân thủ, nghiêm thủ, tuân theo.
Schätzung /f =, -en/
1. [sự] định giá, đánh giá; 2. [sự] kính trọng, tôn kính, tôn trọng, trọng vọng, kính mến..
Rücksicht /f =, -en/
1. [sự] kính trọng, tôn kính, tôn trọng, kính mén, trọng vọng; 2. [sự] chú ý, quan tâm, ân cần, săn sóc.