Việt
quý trọng
tôn trọng
kính trọng
trọng vọng
đánh giá cao
Anh
appreciate
recognise
Đức
wertschatzen
wertschätzen
Pháp
apprécier
man wert schätzte ihn
người ta rắt trọng vọng ông ấy.
[DE] wertschätzen
[EN] appreciate, recognise
[FR] apprécier
[VI] đánh giá cao
wertschatzen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
quý trọng; tôn trọng; kính trọng; trọng vọng; đánh giá cao (hoch achten);
man wert schätzte ihn : người ta rắt trọng vọng ông ấy.