TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apprécier

đánh giá cao

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

apprécier

to judge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appreciate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recognise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

apprécier

beurteilen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wertschätzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abschätzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

apprécier

apprécier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le juge a apprécié le montant de l’indemnité

Quan tòa dã quyết dịnh số tiền bồi thường.

Apprécier une distance

Uóc lượng mòt khoảng cách.

Apprécier qqn

Mến chuộng ai.

Ils s’apprécient beaucoup

Họ rất quý mến nhau.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

apprécier

apprécier

abschätzen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

apprécier

[DE] wertschätzen

[EN] appreciate, recognise

[FR] apprécier

[VI] đánh giá cao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apprécier /SCIENCE/

[DE] beurteilen

[EN] to judge

[FR] apprécier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

apprécier

apprécier [apResje] I. V. tr. [1] 1. Đánh giá, định giá. Le juge a apprécié le montant de l’indemnité: Quan tòa dã quyết dịnh số tiền bồi thường. 2. Ước lượng. Apprécier une distance: Uóc lượng mòt khoảng cách. 3. Mến chuộng, ưa thích. Apprécier qqn: Mến chuộng ai. II. V. pron. (récipr.) Mến nhau, coi trọng nhau. Ils s’apprécient beaucoup: Họ rất quý mến nhau. Đồng estimer.