apprécier
apprécier [apResje] I. V. tr. [1] 1. Đánh giá, định giá. Le juge a apprécié le montant de l’indemnité: Quan tòa dã quyết dịnh số tiền bồi thường. 2. Ước lượng. Apprécier une distance: Uóc lượng mòt khoảng cách. 3. Mến chuộng, ưa thích. Apprécier qqn: Mến chuộng ai. II. V. pron. (récipr.) Mến nhau, coi trọng nhau. Ils s’apprécient beaucoup: Họ rất quý mến nhau. Đồng estimer.