respektieren /(sw. V.; hat)/
kính trọng;
kính nể;
jmdn. respektieren : kính trọng ai.
respektieren /(sw. V.; hat)/
tuân thủ;
chấp hành;
tuân theo tôn trọng;
Gesetze respektieren : tuân thủ luật pháp jmds. Meinung respektieren : tôn trọng ỷ kiến căa ai.
respektieren /(sw. V.; hat)/
(Geldw ) (hô’i phiếu, séc ) nhận trả đúng hẹn;
thanh toán đúng hẹn;