TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

respektieren

kính trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính nể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân theo tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận trả đúng hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán đúng hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

respektieren

respektieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. respektieren

kính trọng ai.

Gesetze respektieren

tuân thủ luật pháp

jmds. Meinung respektieren

tôn trọng ỷ kiến căa ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

respektieren /(sw. V.; hat)/

kính trọng; kính nể;

jmdn. respektieren : kính trọng ai.

respektieren /(sw. V.; hat)/

tuân thủ; chấp hành; tuân theo tôn trọng;

Gesetze respektieren : tuân thủ luật pháp jmds. Meinung respektieren : tôn trọng ỷ kiến căa ai.

respektieren /(sw. V.; hat)/

(Geldw ) (hô’i phiếu, séc ) nhận trả đúng hẹn; thanh toán đúng hẹn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

respektieren /vt/

1. kính trọng, kính nể, tôn trọng, trọng vọng; 2. tuân thủ, nghiêm thủ, tuân theo.