Việt
tuân thủ
chấp hành
tuân theo tôn trọng
Đức
respektieren
Gesetze respektieren
tuân thủ luật pháp
jmds. Meinung respektieren
tôn trọng ỷ kiến căa ai.
respektieren /(sw. V.; hat)/
tuân thủ; chấp hành; tuân theo tôn trọng;
tuân thủ luật pháp : Gesetze respektieren tôn trọng ỷ kiến căa ai. : jmds. Meinung respektieren