Việt
định giá
đánh giá
kính trọng
tôn kính
tôn trọng
trọng vọng
kính mến..
sự ước lượng
sự ước tính
sự định giá
sự đánh giá
sự kính trọng
sự tôn kính
sự trọng vọng
Anh
pricing
estimate n
Đức
Schätzung
Schätzwert
Preisangabe
Annahme
Schätzen
Pháp
prisée
estimation
Schätzen,Schätzung,Schätzwert
Schätzen, Schätzung, Schätzwert
Schätzung, Annahme; Schätzwert
Preisangabe,Schätzung
[DE] Preisangabe; Schätzung
[EN] pricing
[FR] prisée
Schätzung /die; -, -en/
sự ước lượng; sự ước tính;
sự định giá; sự đánh giá;
(veraltend) sự kính trọng; sự tôn kính; sự trọng vọng (Wertschätzung);
Schätzung /f =, -en/
1. [sự] định giá, đánh giá; 2. [sự] kính trọng, tôn kính, tôn trọng, trọng vọng, kính mến..