Việt
ước tính
Anh
derived estimate
inspection
rough/educated guess
Đức
abgeleitete Schätzung
Glasbeschau
abschätzen
Schätzen
Schätzung
Schätzwert
Pháp
estimation
Schätzen, Schätzung, Schätzwert
[DE] abschätzen (grob)
[EN] rough/educated guess
[FR] estimation (approximative)
[VI] ước tính (thô)
estimation /ENERGY-ELEC/
[DE] abgeleitete Schätzung
[EN] derived estimate
[FR] estimation
estimation /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Glasbeschau
[EN] inspection
estimation [e(e)stimasjô] n. f. 1. Sụ đánh giá; bình giá. Estimation d’expert: Sự dánh giá của chuyên gia. 2. Sự uóc tính. Ne vous fiez pas à ce chiffre, ce n’est qu’une estimation: Đừng vội tin vào con số ấy, dó chí là ưóc tính.