defilieren /[defi'li:ran] (sw. V.; ist/hat)/
diễu hành;
tuân hành;
diễu qua (hàng khách danh dự);
beachten /(sw. V.; hat)/
chú trọng;
tuân thủ;
tuân theo;
tuân hành (berücksich tigen, befolgen);
tuân theo luật chai : die Spielregeln beachten tuân thủ các biện pháp an toàn. : Sicherheitsmaßnah men beachten