TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demonstrieren

biểu dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Demonstration 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức biểu tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia biểu tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày một cách trực quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

demonstrieren

demonstrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demonstrieren /[demon'stri:ran] (sw. V.; hat)/

tổ chức biểu tình; tham gia biểu tình;

demonstrieren /[demon'stri:ran] (sw. V.; hat)/

biểu dương; phô trương; tỏ rõ;

demonstrieren /[demon'stri:ran] (sw. V.; hat)/

chứng minh; giải thích; trình bày một cách trực quan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

demonstrieren /I vt/

biểu tình, biểu dương, tỏ rõ, chứng minh; II vi biểu dương, phô trương.

Demonstrieren

xem Demonstration 2