TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beachten

chú trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beachten

note

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pay attention

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beachten

beachten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beachten

surveiller

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Herstellervorschriften beachten.

Tuân thủ theo các quy định của nhà sản xuất.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem beachten:

Ngoài ra cũng cần phải lưu ý:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosionsgefahr beachten!

Chú ý đến nguy cơ hoen gỉ!

Gebrauchsanweisung beachten

Tuân theo hướng dẫn sử dụng

Unbedingt Betriebsanleitung beachten!

Tuyệt đối tuân thủ tài liệu hướng dẫn vận hành!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Spielregeln beachten

tuân theo luật chai

Sicherheitsmaßnah men beachten

tuân thủ các biện pháp an toàn.

ich bitte zu beachten, dass wir schon um 7 Uhr geöffnet haben

tôi mong quý vị chú ý rằng chúng ta đã mở cửa từ lúc 7 giờ', einen Einwurf nicht beachten: không quan tâm đến một bản dự án

den beachte ich gar nicht

tôi không thèm để ý đến hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beachten /(sw. V.; hat)/

chú trọng; tuân thủ; tuân theo; tuân hành (berücksich tigen, befolgen);

die Spielregeln beachten : tuân theo luật chai Sicherheitsmaßnah men beachten : tuân thủ các biện pháp an toàn.

beachten /(sw. V.; hat)/

ghi nhớ; ghi nhận;

ich bitte zu beachten, dass wir schon um 7 Uhr geöffnet haben : tôi mong quý vị chú ý rằng chúng ta đã mở cửa từ lúc 7 giờ' , einen Einwurf nicht beachten: không quan tâm đến một bản dự án den beachte ich gar nicht : tôi không thèm để ý đến hắn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

beachten

surveiller

beachten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beachten /vt/

chú ý, chú trọng, tuân thủ, tuân theo, tuân hành.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beachten

note

beachten

pay attention