Việt
ghi chú
sự ghi chép
lưu ý
chú ý
chú giải
sự ghi chú
sự chú thích descriptive ~ chú thích explanatory ~ chú giải
chú thích ở ngoài khung bản đồ field ~ ghi chép ngoài trời
ghi chép thực địa level ~s ghi chép đo cao marginal ~ chú giải
chú thích ngoài khung bản đồ rod ~ số đọc mia supplementary ~ số liệu bổ sung survey field ~ ghi chép đo đạc thực địa topographic ~s ghi chép địa hình
lời ghi chép
lời ghi chú
lời chú giải
Ghi chép
chú thích
kt. tín phiếu
tiền giấy
bình luận
Anh
note
comment
remark
paper currency
bill
statement
annotation
Đức
Anmerkung
Kommentar
beachten
Mitteilung
notieren
Notiz
Vermerk
vermerken
Bemerkung
Programmbemerkung
Pháp
commentaire
Remarque
The Nows note that with infinite lives, they can do all they can imagine.
Những người-hiện-giờ ý thức rằng với một cuộc sống bất tậ thì họ có thể làm tất cả mọi điều mà họ hình dung được.
annotation,comment,note,remark /IT-TECH/
[DE] Bemerkung; Kommentar; Programmbemerkung
[EN] annotation; comment; note; remark
[FR] commentaire
comment,remark,statement,note
[DE] Anmerkung, Kommentar
[EN] comment, remark, statement, note
[FR] Remarque, commentaire
[VI] Lưu ý, bình luận
paper currency,bill,note
số diêm, ghi chủ, lời chì dẫn, phiều, phiếu khoán, phiếu kê, phiếu biên lqc. [L] marginal notes - những lời ghi chú ờ le Xch. margin - note of memorandum - Xch memorandum [HC] demand note - giấy thông báo, giấy báo (thu thuế) [QTh] custom-house note - phiếu kê quan thuể [TM] advice note - thư báo - commission note - phiếu hoa hồng - consignment note - phiêu gừi hàng, vận dơn - note of hand - giấy xác nhận nợ - promissory note - lênh phiếu [TC] bank-note, treasury note, currency note - tiền giấy cùa Ngân hàng phát hành, tiền nhò cùa Ngân khố phát hành - note-broker - (Mỹ) trọng mãi hối đoái - circular note - tín dụng thư luân chuyên, chi phiếu du khách (see du lích) - credit note - giấy báo có - country notes - tiền giấy của địa phương - discount note - phiếu biên 11} c chiết khau.
chú thích, ghi chú ; kt. tín phiếu
Ghi chép, lưu ý
note /xây dựng/
note /toán & tin/
sự ghi chép , sự ghi chú ; sự chú thích descriptive ~ chú thích (trên bản đồ) explanatory ~ chú giải (bản đồ) , chú thích ở ngoài khung bản đồ field ~ ghi chép ngoài trời , ghi chép thực địa level(ling) ~s ghi chép đo cao marginal ~ chú giải (bản đồ), chú thích ngoài khung bản đồ rod ~ số đọc mia supplementary ~ số liệu bổ sung (trên bản đồ) survey field ~ ghi chép đo đạc thực địa topographic ~s ghi chép địa hình
o sự ghi chép, sự ghi chú
o (lời) ghi chú, ký hiệu
§ credit note : phiếu tín dụng
§ field note : sổ ghi chép thực địa, sổ ghi chép ở hiện trường
v. to talk about something already known; n. a word or words written to help a person remember; a short letter
chú ý, ghi chú