TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notieren

ghi chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yết giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đăng vào bảng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

notieren

note

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

notieren

notieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst [dir] die Uhrzeit notieren

anh hãy ghi nhận giờ hẹn.

die meisten Rohstoffe notieren unverändert

phần lớn nguyên vật liệu có giá không đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notieren /[no'tkran] (sw. V.; hat)/

ghi chép; ghi vào sổ (để khỏi quên);

du musst [dir] die Uhrzeit notieren : anh hãy ghi nhận giờ hẹn.

notieren /[no'tkran] (sw. V.; hat)/

(Börsenw ; Wirtsch ) yết giá; định giá; đăng vào bảng giá;

notieren /[no'tkran] (sw. V.; hat)/

(Börsenw ; Wirtsch ) có giá; được định giá;

die meisten Rohstoffe notieren unverändert : phần lớn nguyên vật liệu có giá không đổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

notieren /vt/

1. ghi chép, ghi; 2. (tài chính) kê giá, định giá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

notieren

note