kotieren /vt (tài chính)/
kê giá, định giá.
Kotierung /f =, -en/
sự] kê giá, định giá.
notieren /vt/
1. ghi chép, ghi; 2. (tài chính) kê giá, định giá
Kurs /m -es, -e/
1. hưóng bay, đường chạy (của tầu thủy); 2. (thể thao) khoảng cách chạy, cự li chạy; 3. phương hưóng, đưòng lối; 4. (tài chính) [sự] kê giá, định giá; thị giá, tỉ giá, hổi suất, gá; 5. giáo trình, tập bài giảng, sách giáo khoa^bei j-m hoch im Kurs e [in hohem Kurs e] stéhen sử dụng có uy tín lón ỏ ai.