kotieren /(sw. V.; hat)/
(Börsenw ) định giá (chứng khoán);
taxieren /(sw. V.; hat)/
định giá;
định giá một thửa đất. : ein Grundstück taxieren
werten /(sw. V.; hat)/
đánh giá;
định giá;
đánh giá điều gì là thành tựu đặc biệt : etw. als besondere Leistung werten xem điều gì là thành công/thất bại : etw. als Erfolg/Misserfolg werten đánh giá điều gì quá cao/quá thấp : etw. hoch/gering werten : quá xem trọng/coi thường điều gì các trọng tài chấm điểm rất khác nhau. : die Punktrichter werten sehr unterschied lich
valutieren /(sw. V.; hat)/
(selten) đánh giá;
định giá;
evaluieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đánh giá;
định giá;
taxen /(sw. V.; hat)/
định giá;
đánh giá [taxieren (1)];
quotieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
định giá;
đăng vào biểu giá;
anschlagen
(hat) (geh ) đánh giá;
định giá;
nhận xét;
đánh giá cao sự đóng góp của ai. 2 : jmds. Verdienste hoch anschlagen
evaluativ /(Adj.) (bildungsspr., Sprachw.)/
ước lượng;
định giá;
đánh giá (wertend);
taxieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) định giá;
đánh giá;
ưốc lượng (schätzen);
ước lượng độ lớn của vật gì : die Größe von etw. taxieren tôi độ chừng ông ta khoảng 45 tuổi. : ich taxiere ihn auf etwa 45
notieren /[no'tkran] (sw. V.; hat)/
(Börsenw ; Wirtsch ) yết giá;
định giá;
đăng vào bảng giá;
schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/
định giá;
xác định;
ấn định;
qui định;
định giá một ngôi nhà. : ein Haus schätzen
veranlagen /(sw. V.; hat)/
(Steuerw ) định giá;
đánh giá để tính thuế;
ấn định thuế;
veranschlagen /(sw. V.; hat)/
dự toán;
dự trù;
ước tính;
đánh giá;
định giá;
ước tính chi phí là 2, 5 triệu : die Kosten mit 2, 5 Millionen veranschlagen tôi độ chừng chuyển đi phải kéo dài năm giờ đồng hồ. : für die Fahrt veranschlage ich etwa fünf Stunden
bewerten /(sw. V.; hat)/
đánh giá;
định giá;
ước giá;
nhận xét;
nhận định;
(giáo viên) cho điểm (einschätzen, beurteilen);
đánh giá một người nào theo mức độ thành công của người ấy : einen Menschen nach seinem Erfolg bewerten xem một hành động là dũng cảm. : eine Handlung als Heldentat bewerten