Việt
định giá
đánh giá.
sự định giá
sự đấnh giá
sự ước lượng
sự thẩm định
sự kiểm tra
sự xem xét
sự nhận định
sự đánh giá
Đức
Taxierung
Taxierung /die; -, -en/
sự định giá; sự đấnh giá; sự ước lượng;
(ugs ) sự thẩm định; sự kiểm tra; sự xem xét;
(bildungsspr ) sự nhận định; sự đánh giá;
Taxierung /í =, -en/
sự] định giá, đánh giá.