Taxierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự nhận định;
sự đánh giá;
Einstellung /die; -, -en/
sự nhận định;
quan điểm;
quan niệm (Meinung, Ansicht);
Kommentierung /die; -, -en/
sự phê phán;
sự nhận xét;
sự nhận định;
QuaILflzierung /die; -, -en (PL selten)/
(bildungsspr ) sự phân loại;
sự nhận xét;
sự nhận định;
Wertung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự định giá;
sự nhận định;
sự cho điểm;
Bewertung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự định giá;
sự nhận định;
sự nhận xét (Beurteilung);
Ermessen /das; -s/
sự suy xét;
sự xét đoán;
sự đánh giá;
sự nhận định (Einschätzung, Beurteilung);
trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được : nach menschlichem Ermessen để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng. : etw. in jmds. Ermessen stellen
Einschätzung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự nhận định;
sự ước lượng;
sự cho điểm;
sự nhận xét (Bewertung, Beurteilung);