TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhận định

sự nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phê phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xét đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ước lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự nhận định

Taxierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommentierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

QuaILflzierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wertung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewertung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschätzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach menschlichem Ermessen

trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được

etw. in jmds. Ermessen stellen

để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taxierung /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự nhận định; sự đánh giá;

Einstellung /die; -, -en/

sự nhận định; quan điểm; quan niệm (Meinung, Ansicht);

Kommentierung /die; -, -en/

sự phê phán; sự nhận xét; sự nhận định;

QuaILflzierung /die; -, -en (PL selten)/

(bildungsspr ) sự phân loại; sự nhận xét; sự nhận định;

Wertung /die; -, -en/

sự đánh giá; sự định giá; sự nhận định; sự cho điểm;

Bewertung /die; -, -en/

sự đánh giá; sự định giá; sự nhận định; sự nhận xét (Beurteilung);

Ermessen /das; -s/

sự suy xét; sự xét đoán; sự đánh giá; sự nhận định (Einschätzung, Beurteilung);

trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được : nach menschlichem Ermessen để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng. : etw. in jmds. Ermessen stellen

Einschätzung /die; -, -en/

sự đánh giá; sự nhận định; sự ước lượng; sự cho điểm; sự nhận xét (Bewertung, Beurteilung);