Việt
cân nhắc
xét đoán
đo
đo lường
đo đạc
trắc đạc
đạc
đắn đo
suy nghĩ kỹ càng.
suy xét
xử lý
ý kiến
kiến giải.
đánh giá
phê bình
nhận xét
ước tính
lượng định
sự suy xét
sự xét đoán
sự đánh giá
sự nhận định
Đức
ermessen
nach menschlichem Ermessen
trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được
etw. in jmds. Ermessen stellen
để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng.
ermessen /(st V.; hat)/
đánh giá; cân nhắc; xét đoán; phê bình; nhận xét; ước tính; lượng định;
Ermessen /das; -s/
sự suy xét; sự xét đoán; sự đánh giá; sự nhận định (Einschätzung, Beurteilung);
nach menschlichem Ermessen : trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được etw. in jmds. Ermessen stellen : để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng.
ermessen /vt/
1. đo, đo lường, đo đạc, trắc đạc, đạc; 2. cân nhắc, đắn đo, suy nghĩ kỹ càng.
Ermessen /n -s/
sự] suy xét, xét đoán, xử lý, ý kiến, kiến giải.