Ermessen /das; -s/
sự suy xét;
sự xét đoán;
sự đánh giá;
sự nhận định (Einschätzung, Beurteilung);
trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được : nach menschlichem Ermessen để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng. : etw. in jmds. Ermessen stellen