TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự suy xét

sự suy luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xét đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngẫm nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự suy xét

Spekulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berucksichtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach menschlichem Ermessen

trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được

etw. in jmds. Ermessen stellen

để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng.

ohne Überlegung handeln

hành động không suy nghĩ.

ìn Berücksichtigung/unter Berück sichtigung der Vor- und Nachteile

CÓ xem xét đến các ưu và nhược điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spekulation /[Jpekula'tsio:n], die; -, -en/

(Philos ) sự suy luận; sự suy xét;

Ermessen /das; -s/

sự suy xét; sự xét đoán; sự đánh giá; sự nhận định (Einschätzung, Beurteilung);

trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được : nach menschlichem Ermessen để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng. : etw. in jmds. Ermessen stellen

uberlegung /die; -, -en/

(o Pl ) sự suy nghĩ; sự nghĩ ngợi; sự ngẫm nghĩ; sự cân nhắc; sự suy xét;

hành động không suy nghĩ. : ohne Überlegung handeln

Berucksichtigung /die; -/

sự chú ý; sự lưu ý; sự cân nhắc; sự suy xét; sự suy nghĩ; sự tính đến (das Berücksichtigen, Beachten);

CÓ xem xét đến các ưu và nhược điểm. : ìn Berücksichtigung/unter Berück sichtigung der Vor- und Nachteile