Spekulation /[Jpekula'tsio:n], die; -, -en/
(Philos ) sự suy luận;
sự suy xét;
Ermessen /das; -s/
sự suy xét;
sự xét đoán;
sự đánh giá;
sự nhận định (Einschätzung, Beurteilung);
trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được : nach menschlichem Ermessen để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng. : etw. in jmds. Ermessen stellen
uberlegung /die; -, -en/
(o Pl ) sự suy nghĩ;
sự nghĩ ngợi;
sự ngẫm nghĩ;
sự cân nhắc;
sự suy xét;
hành động không suy nghĩ. : ohne Überlegung handeln
Berucksichtigung /die; -/
sự chú ý;
sự lưu ý;
sự cân nhắc;
sự suy xét;
sự suy nghĩ;
sự tính đến (das Berücksichtigen, Beachten);
CÓ xem xét đến các ưu và nhược điểm. : ìn Berücksichtigung/unter Berück sichtigung der Vor- und Nachteile