TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự suy luận

sự suy luận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lập luận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự suy xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần kết luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự suy luận

inference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reasoning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reasoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự suy luận

Schluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlußfolgerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inferenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logischer Schluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deduktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inferieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ziehen von Schlüssen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spekulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasonnement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folgerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spekulation /[Jpekula'tsio:n], die; -, -en/

(Philos ) sự suy luận; sự suy xét;

Rasonnement /[rezona'mä:], das; -s, -s (bildungsspr. veraltend)/

sự suy luận; sự suy nghĩ; sự cân nhắc;

Folgerung /die; -, -en/

sự suy diễn; sự suy luận; sự kết luận;

Schluss /[flos], der; -es, Schlüsse/

sự kết luận; phần kết luận; sự suy luận; sự suy diễn (Folgerung, Ableitung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inference, reasoning

sự suy luận

inference

sự suy luận

reasoning

sự suy luận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schluß /m/TTN_TẠO/

[EN] inference

[VI] sự suy luận

Schlußfolgerung /f/TTN_TẠO/

[EN] inference

[VI] sự suy luận

Inferenz /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] inference

[VI] sự suy luận

logischer Schluß /m/M_TÍNH/

[EN] inference

[VI] sự suy luận

Deduktion /f/M_TÍNH/

[EN] inference

[VI] sự suy luận

Schließen /nt/TTN_TẠO/

[EN] inference, reasoning

[VI] sự suy luận, sự lập luận

Inferieren /nt/TTN_TẠO/

[EN] inference, reasoning

[VI] sự suy luận, sự lập luận

Ziehen von Schlüssen /nt/TTN_TẠO/

[EN] inference, reasoning

[VI] sự suy luận, sự lập luận