reasoning /toán & tin/
sự biện luận
reasoning /toán & tin/
biện lý
reasoning /toán & tin/
sự biện luận
inference, reasoning
sự suy luận
inference, reasoning
sự suy diễn
argument, inference, reasoning
sự lập luận
mediate inference, inferential, reasoning
suy luận trung gian
argue in favor of ..., reason, reasoning, theoretics, theory
lý luận nghiêng về...