Việt
biện lý
Thụ ủy
Viên chức tư pháp
thuộc công khổ
tài chính
sự biện luận
Anh
reasoning
procurator
fiscal
reasonning
Đức
Staatsanwalt
Ankläger
argumentieren
beweisen
debattieren
diskutieren
sự biện luận, biện lý
Thụ ủy, biện lý
Viên chức tư pháp, biện lý, thuộc công khổ, tài chính
reasoning /toán & tin/
1) (luật) Staatsanwalt m, Ankläger m; phòng biện lý Staatsanwaltschaft f;
2) argumentieren vi, beweisen vt, debattieren vt, diskutieren vt