TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện lý

biện lý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Thụ ủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Viên chức tư pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc công khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự biện luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

biện lý

 reasoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

procurator

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fiscal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reasonning

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

biện lý

Staatsanwalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ankläger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

argumentieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beweisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

debattieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diskutieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

reasonning

sự biện luận, biện lý

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

procurator

Thụ ủy, biện lý

fiscal

Viên chức tư pháp, biện lý, thuộc công khổ, tài chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reasoning /toán & tin/

biện lý

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biện lý

1) (luật) Staatsanwalt m, Ankläger m; phòng biện lý Staatsanwaltschaft f;

2) argumentieren vi, beweisen vt, debattieren vt, diskutieren vt