Việt
viên chức tư pháp
biện lý
thuộc công khổ
tài chính
Anh
fiscal
Đức
Justizbeamtin
Justizbe
Viên chức tư pháp, biện lý, thuộc công khổ, tài chính
Justizbe /am .te, der/
viên chức tư pháp;
Justizbeamtin /f/
viên chức tư pháp; Justiz