TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fiscal

Thuộc về ngân sách

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thuộc về tài khoá.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thuộc tài chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Viên chức tư pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc công khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. thu nhập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

fiscal

fiscal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

fiscal

kt. (thuộc) thu nhập

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fiscal

Viên chức tư pháp, biện lý, thuộc công khổ, tài chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fiscal /toán & tin/

thuộc tài chính

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Fiscal

[VI] (adj) Thuộc về ngân sách, thuộc về tài khoá.

[EN] ~ balance: Cân đối ngân sách; ~ deficit: Thâm hụt ngân sách; ~ expenditure: Chi tiêu ngân sách; ~ policy: Chính sách tài khoá; ~ revenue: Thu ngân sách; ~ year: Năm tài khoá.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fiscal

Pertaining to the treasury or public finances of a government.