TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc về ngân sách

Thuộc về ngân sách

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thuộc về tài khoá.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

thuộc về ngân sách

Fiscal

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Fiscal

[VI] (adj) Thuộc về ngân sách, thuộc về tài khoá.

[EN] ~ balance: Cân đối ngân sách; ~ deficit: Thâm hụt ngân sách; ~ expenditure: Chi tiêu ngân sách; ~ policy: Chính sách tài khoá; ~ revenue: Thu ngân sách; ~ year: Năm tài khoá.