Việt
Thuộc về ngân sách
thuộc về tài khoá.
thuộc tài chính
Viên chức tư pháp
biện lý
thuộc công khổ
tài chính
kt. thu nhập
Anh
fiscal
kt. (thuộc) thu nhập
Viên chức tư pháp, biện lý, thuộc công khổ, tài chính
fiscal /toán & tin/
Fiscal
[VI] (adj) Thuộc về ngân sách, thuộc về tài khoá.
[EN] ~ balance: Cân đối ngân sách; ~ deficit: Thâm hụt ngân sách; ~ expenditure: Chi tiêu ngân sách; ~ policy: Chính sách tài khoá; ~ revenue: Thu ngân sách; ~ year: Năm tài khoá.
Pertaining to the treasury or public finances of a government.