TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 argument

luận cứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lý lẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ khóa đối số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập luận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc cực của một điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 argument

 argument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

argument keyword

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reasoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amplitude of a point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuthal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polar angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argument

luận cứ

 argument

tham số

Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.

 argument

lý lẽ

argument keyword, argument

từ khóa đối số

 arg, argument

đối số

Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.

 argument, inference, reasoning

sự lập luận

amplitude of a point, argument, azimuth, azimuthal, polar angle

góc cực của một điểm