Parameter /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, TOÁN, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] parameter
[VI] tham số, thông số
parametrisch /adj/M_TÍNH/
[EN] parametric (thuộc)
[VI] (thuộc) tham số, thông số
Parameterprofildispersion /f/Q_HỌC/
[EN] profile dispersion parameter
[VI] tham số; profin tán sắc
Kennwert /m/HÌNH, V_THÔNG/
[EN] characteristic, parameter, value
[VI] đặc trưng, tham số, giá trị