TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parametric

thông số

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tham số

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc tham số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tham biến

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

parametric

parametric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

parametric

parametrisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

parametric

paramétrique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parametrisch /adj/M_TÍNH/

[EN] parametric (thuộc)

[VI] (thuộc) tham số, thông số

Từ điển toán học Anh-Việt

parametric

thuộc) tham số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parametric

thuộc tham số

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

parametric

[DE] parametrisch

[VI] (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến

[FR] paramétrique