paramétrique
paramétrique [paRametRik] adj. TOÁN Có chứa, có dùng một thông sô. Représentation paramétrique d’une courbe: Biếu diễn thông số một đuòng cong. paramilitaire [paRamilitER] adj. Bán quân sự. Groupes paramilitaires: Nhũng nhóm bán quân sụ.