Việt
sự lập luận
sự suy luận
sự chứng minh
sự biện giải
sự đặt cơ sở
sự dẫn chứng
sự đưa ra bằng chứng
Anh
argument
inference
reasoning
Đức
Schließen
Inferieren
Ziehen von Schlüssen
Zugrundelegung
Beweisführung
Zugrundelegung /die; -en (PI. selten)/
sự lập luận; sự chứng minh; sự biện giải; sự đặt cơ sở;
Beweisführung /die/
sự lập luận; sự dẫn chứng; sự chứng minh; sự đưa ra bằng chứng;
Schließen /nt/TTN_TẠO/
[EN] inference, reasoning
[VI] sự suy luận, sự lập luận
Inferieren /nt/TTN_TẠO/
Ziehen von Schlüssen /nt/TTN_TẠO/
argument, inference, reasoning