Việt
luận chúng
lập luận
chúng minh
biện giải
sự lập luận
sự chứng minh
sự biện giải
sự đặt cơ sở
Đức
Zugrundelegung
únter Zugrundelegung (G, von D)
dựa vào cơ sỏ...
Zugrundelegung /die; -en (PI. selten)/
sự lập luận; sự chứng minh; sự biện giải; sự đặt cơ sở;
Zugrundelegung /f =, -en/
sự] luận chúng, lập luận, chúng minh, biện giải; luận chứng, luận cú; [sự] lắy làm cơ sỏ; únter Zugrundelegung (G, von D) dựa vào cơ sỏ...