Việt
sự suy luận
1. Suy lý
suy luận
luận cứu
nghị luận
lý luận 2. Luận cứ
luận chứng
lý luận
đạo lý
lý do
điều lý luận 3. Thuộc: có lý tính
có thể suy lý
sự lập luận
Anh
reasoning
inference
Đức
Schließen
Inferieren
Ziehen von Schlüssen
Schließen /nt/TTN_TẠO/
[EN] inference, reasoning
[VI] sự suy luận, sự lập luận
Inferieren /nt/TTN_TẠO/
Ziehen von Schlüssen /nt/TTN_TẠO/
1. Suy lý, suy luận, luận cứu, nghị luận, lý luận 2. Luận cứ, luận chứng, lý luận, đạo lý, lý do, điều lý luận 3. Thuộc: có lý tính, có thể suy lý