Việt
1. Suy lý
suy luận
luận cứu
nghị luận
lý luận 2. Luận cứ
luận chứng
lý luận
đạo lý
lý do
điều lý luận 3. Thuộc: có lý tính
có thể suy lý
Anh
reasoning
1. Suy lý, suy luận, luận cứu, nghị luận, lý luận 2. Luận cứ, luận chứng, lý luận, đạo lý, lý do, điều lý luận 3. Thuộc: có lý tính, có thể suy lý