Việt
đối số
agumen
acgumen
góc cực
lý luận
chứng minh
Anh
argument
arg
Đức
Winkel mit der reellen Achse
Argument
agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh
argument /toán học/
agumen, đối số
đối số, agumen
Winkel mit der reellen Achse /m/TOÁN/
[EN] argument
[VI] acgumen, đối số (của số phức)
Argument /nt/M_TÍNH, TOÁN/
[VI] acgumen, đối số (của hàm số)
arg, argument
Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.