TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối số

đối số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

agumen

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

acgumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc cực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lý luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chứng minh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đối số

argument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

 arg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đối số

Winkel mit der reellen Achse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

argument

agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh

Từ điển phân tích kinh tế

argument /toán học/

agumen, đối số

argument /toán học/

đối số, agumen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winkel mit der reellen Achse /m/TOÁN/

[EN] argument

[VI] acgumen, đối số (của số phức)

Argument /nt/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] argument

[VI] acgumen, đối số (của hàm số)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arg, argument

đối số

Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.