TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argument

đối số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

agumen

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

đôi sô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đối sỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

acgumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lý chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý lẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

góc cực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lý luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chứng minh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Lý chứng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lí luận

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
argument keyword

từ khóa đối số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

argument

argument

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

independent variable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reason

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
argument keyword

argument keyword

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

argument

Argument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Winkel mit der reellen Achse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unabhängige Variable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unabhängige Veränderliche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

argument

argument

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variable indépendante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The argument goes that if the past has uncertain effect on the present, there is no need to dwell on the past.

Họ bảo rằng nếu tác đọng của quá khứ lên hiện tại không chắc chắn thì cần chi biết kỹ về quá khứ.

So too every moment that two friends stop becoming friends, every time that a family is broken because of money, every vicious remark in an argument between spouses, every opportunity denied because of a superior’s jealousy, every promise not kept.

Và cũng như thế, mỗi khoảnh khắc hai người bạn không còn là bè bạn của nhau, mỗi lúc một gia đình tan vỡ vì túng bân, mỗi lời nhức tai xóc óc khi đôi vợ chồng cãi vã. mỗi cơ hội thăng tiến bị cấp trên ghen ghét cản trở, mỗi một lần thất hứa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lí luận

reason, argument

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

argument keyword, argument

từ khóa đối số

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Argument

Lý chứng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

argument /IT-TECH,TECH/

[DE] Argument

[EN] argument

[FR] argument

argument /IT-TECH/

[DE] Argument

[EN] argument

[FR] argument

argument,independent variable /SCIENCE/

[DE] Argument; unabhängige Variable; unabhängige Veränderliche

[EN] argument; independent variable

[FR] argument; variable indépendante

Từ điển pháp luật Anh-Việt

argument

(to argue, arguable, arguendo, argumentative) : bàn thảo, tranh cãi, ưanh biện, luận cứ, luận án [L] bài cãi, bài biện minh - argument on appeal - luận cứ để chổng án - argument of a motion - tham xét đơn thình cầu - counsel' s argument - lời bênh vực, lời biện hộ - factual argument -sự kiện dưa ra - legal argument - luận cứ pháp !ý - to argue away an objection - phù nhặn lời biện luận - to argue s.o down - làm người nào phài

Từ điển toán học Anh-Việt

argument

agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

argument

Lý chứng, lý lẽ, luận chứng

Từ điển phân tích kinh tế

argument /toán học/

agumen, đối số

argument /toán học/

đối số, agumen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winkel mit der reellen Achse /m/TOÁN/

[EN] argument

[VI] acgumen, đối số (của số phức)

Argument /nt/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] argument

[VI] acgumen, đối số (của hàm số)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

argument

đối sỏ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

argument

đôi sô