argument
(to argue, arguable, arguendo, argumentative) : bàn thảo, tranh cãi, ưanh biện, luận cứ, luận án [L] bài cãi, bài biện minh - argument on appeal - luận cứ để chổng án - argument of a motion - tham xét đơn thình cầu - counsel' s argument - lời bênh vực, lời biện hộ - factual argument -sự kiện dưa ra - legal argument - luận cứ pháp !ý - to argue away an objection - phù nhặn lời biện luận - to argue s.o down - làm người nào phài