TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

independent variable

biến độc lập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Biến độc lập.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

independent variable

independent variable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

argument

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

independent variable

unabhängige Variable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Argument

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unabhängige Veränderliche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

independent variable

variable indépendante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

argument

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

independent variable /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] unabhängige Variable

[EN] independent variable

[FR] variable indépendante

argument,independent variable /SCIENCE/

[DE] Argument; unabhängige Variable; unabhängige Veränderliche

[EN] argument; independent variable

[FR] argument; variable indépendante

Từ điển phân tích kinh tế

independent variable /kinh trắc học/

biến độc lập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

independent variable

biến độc lập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unabhängige Variable /f/TOÁN/

[EN] independent variable

[VI] biến độc lập

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Independent variable

Biến độc lập.

Biến xuất hiện ở về phải của dấu phương trình, gọi là biến không phụ thuộc bởi vì giá trị của nó được xác định " một cách độc lập" hoặc được xác định ngoài phương trình này.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

independent variable

biến độc lập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

independent variable

biến độc lập