Việt
lí luận
lí thuyết
học thuyết
thuyết.
Anh
reason
argument
Đức
theoretisch
Theorie
theoretisch /a/
thuộc] lí thuyết, lí luận,
Theorie /f =, -ríen/
lí luận, lí thuyết, học thuyết, thuyết.
reason, argument