TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lí thuyết

lí thuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lí thuyết

 theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lí thuyết

theoretisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Theorie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einstein gibt ihr sein Manuskript, seine Theorie der Zeit.

Einstein đưa cô tập bản thảo, lí thuyết của anh về thời gian.

der Zeit nachdenken. Theoretisch könnte die Zeit glatt oder rauh, stachlig oder seidig, hart oder weich sein, doch in dieser Welt ist die Zeit zufällig von klebriger Beschaffenheit.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein gives her his manuscript, his theory of time.

Einstein đưa cô tập bản thảo, lí thuyết của anh về thời gian.

Hypothetically, time might be smooth or rough, prickly or silky, hard or soft. But in this world, the texture of time happens to be sticky.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theoretisch /a/

thuộc] lí thuyết, lí luận,

Theorie /f =, -ríen/

lí luận, lí thuyết, học thuyết, thuyết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theory

lí thuyết