Reflexion /[refle'ksiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự tự phân tích;
sự ngẫm nghĩ;
sự suy nghĩ;
Meditation /[medita'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự ngẫm nghĩ;
sự trầm ngâm;
sự trầm tư mặc tưởng;
Bedenken /das; -s,/
(o Pl ) sự suy nghĩ;
sự ngẫm nghĩ;
sự cân nhắc;
đắn đo (Nachdenken, Überlegung);
sau khi suy nghĩ cặn kẽ. : nach gründ lichem Bedenken
Anschauung /die; -, -en/
(o Pl ) sự ngắm nhìn;
sự xem xét;
sự ngẫm nghĩ;
sự trầm tư mặc tưởng (Meditation);
uberlegung /die; -, -en/
(o Pl ) sự suy nghĩ;
sự nghĩ ngợi;
sự ngẫm nghĩ;
sự cân nhắc;
sự suy xét;
hành động không suy nghĩ. : ohne Überlegung handeln