Versunkenheit /die; - (geh.)/
sự trầm ngâm;
sự chìm đắm;
Meditation /[medita'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự ngẫm nghĩ;
sự trầm ngâm;
sự trầm tư mặc tưởng;
Nachdenklichkeit /die; -/
sự trầm ngâm;
sự đăm chiêu;
sự trầm tư mặc tưởng;
Versonnenheit /die; -/
sự trầm mặc;
sự trầm ngâm;
sự đăm chiêu;
sự mơ mộng;
Beschaulichkeit /die; -/
sự trầm ngâm;
sự lặng ngắm;
sự yên ổn;
sự yên tĩnh;
sự an lành (Besinnlichkeit, Besinnung, Seelenfriede);