Việt
trầm mặc
trầm ngâm
đăm chiêu
trầm tư mặc tưỏng.
sự trầm ngâm
sự đăm chiêu
sự trầm tư mặc tưởng
Đức
Nachdenklichkeit
Nachdenklichkeit /die; -/
sự trầm ngâm; sự đăm chiêu; sự trầm tư mặc tưởng;
Nachdenklichkeit /í =/
sự] trầm mặc, trầm ngâm, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng.