Việt
trầm mặc
trầm ngâm
tu lự
đăm chiêu
trầm tư mặc tưỏng
ưdc mơ
ưóc mong
sự trầm mặc
sự trầm ngâm
sự đăm chiêu
sự mơ mộng
Đức
Versonnenheit
Versonnenheit /die; -/
sự trầm mặc; sự trầm ngâm; sự đăm chiêu; sự mơ mộng;
Versonnenheit /f -/
sự] trầm mặc, trầm ngâm, tu lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng, ưdc mơ, ưóc mong; đãng tính, [tính, sự] lơ đễnh, lơ đãng, đáng trí, vô ý.