Trachten /n -s/
nỗi, niềm] khát vọng, ưóc vọng, ưdc mơ, hoài bão, kì vọng; [sự] nỗ lực, có gắng, gắng súc, rán súc; [sự] xâm phạm, mưu hại.
Träumerei /f =, -en/
điều] mơ ước, ưdc mơ, ảo mộng, mộng tưổng, mơ mộng, mơ tưđng.
Versonnenheit /f -/
sự] trầm mặc, trầm ngâm, tu lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng, ưdc mơ, ưóc mong; đãng tính, [tính, sự] lơ đễnh, lơ đãng, đáng trí, vô ý.