TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kì vọng

kì vọng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khát vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoài bão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc tđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố đạt tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tranh đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kì vọng

expectation

 
Từ điển phân tích kinh tế

expectancy

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

kì vọng

Prätension

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prätention

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prätension,Prätention /f =, -en/

diều] yêu sách, đòi hỏi, kì vọng, tham vọng.

Trachten /n -s/

nỗi, niềm] khát vọng, ưóc vọng, ưdc mơ, hoài bão, kì vọng; [sự] nỗ lực, có gắng, gắng súc, rán súc; [sự] xâm phạm, mưu hại.

streben /vi (nach D)/

vi (nach D) vươn tói, xóc tđi, hưóng tói, khao khát, mong muón, ưóc mong, thèm muôn, kì vọng, cố đạt tói, cố giành được, cô tranh đoạt; tìm, kiếm (cái gì)-

Từ điển phân tích kinh tế

expectation,expectancy

kì vọng