TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mong muón

mong muón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chô đợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý muón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Begehren 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khát khao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyện vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyện uỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét doán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc tđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố đạt tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tranh đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mong muón

erwünschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begehrlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emporstreben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwünschen /vt/

mong muón, chô đợi.

Begehrlichkeit /í =, -en/

1. [sự] mong muón, nguyên vọng, ý muón; 2. xem Begehren 2, 3

emporstreben /vi (/

1. vươn lên; 2. (zu D) vươn tói, hưóng tói, hưđng vè, mong muón, ham thích, khát khao.

Belieben /n -s/

diều, sự, lòng] mong muón, nguyện vọng, nguyện uỏc, ưđc mơ, ưóc mong, [sự] suy xét, xét doán, xủ lý; [sự] độc đoán, chuyên quyền, vũ đoán, tự ý.

streben /vi (nach D)/

vi (nach D) vươn tói, xóc tđi, hưóng tói, khao khát, mong muón, ưóc mong, thèm muôn, kì vọng, cố đạt tói, cố giành được, cô tranh đoạt; tìm, kiếm (cái gì)-